|
STT |
Tên chỉ tiêu kỹ thuật |
Thông số |
|
Inverter : chuyển đổi điện DC từ accu sang điện AC dùng trong sinh hoạt. |
|
1 |
Công suất danh định |
2000VA/ 1500W |
|
2 |
Công suất đỉnh |
4000 VA / 50 ms |
|
3 |
Dòng không tải |
<= 900m A |
|
Ngõ vào DC |
|
4 |
Bình ăcquy |
48 VDC |
|
5 |
Dải điện áp làm việc |
40 – 59 VDC |
|
Ngõ ra AC |
|
6 |
Điện áp |
220 VAC ± 3% |
|
7 |
Tần số |
50 Hz ± 2% |
|
8 |
Hiệu suất |
80 % |
|
9 |
Dạng sóng |
Sine chuẩn |
|
Sạc (Charger): chuyển đổi điện AC từ điện lưới thành điện DC sạc cho ăcquy. |
|
10 |
Điện áp vào |
220 VAC ± 5%/ 50 Hz ± 2% |
|
11 |
Dòng sạc |
8A max |
|
12 |
Ăcquy |
48VDC |
|
13 |
Bảo vệ |
Ngắn mạch, quá tải |
Tự động ngắt điện áp ra (khắc phục tình trạng và Reset máy bằng công tắc ON/OFF) |
|
Điện áp ăcquy thấp: 10.2V±2% |
|
Ngược cực ăcquy- cầu chì DC đứt. |
|
14 |
Hiển thị bằng LED |
- Điện áp ăcquy,
- Báo mức tải, |
|
- Và LED “State” đổi màu chỉ trạng thái hoạt động máy: Lưới/xanh, Inverter/cam, Quá tải/ Đỏ, Ăcquy thấp/Đỏ chớp tắt, Quá nhiệt/ Đỏ cam |