|
TT |
Tên chỉ tiêu |
Ký hiệu |
Tham số thiết kế |
|
|
Model |
|
VL-GT3k-HF-V.2 |
|
Thông số kết nối với pin mặt trời (DC) |
|
1 |
Công suất hệ pin solar |
PDC |
3000Wp Max. |
|
2 |
Địện áp hở mạch tối đa
(Max. DC volt. ) |
UPVO |
470V Max. |
|
3 |
Điện áp khởi đông hệ thống (Vstart up) |
UPV |
200V |
|
4 |
Dải điện áp làm việc / MPPT |
180VDC – 400VDC |
|
5 |
Dòng điện vào lớn nhất |
IPV, max. |
20A DC Max. |
|
6 |
Dò điểm làm việc tối ưu |
MPPT |
có |
|
Thông số kết nối với điện lưới (AC) |
|
7 |
Điện áp định mức |
UAC |
220 V |
|
8 |
Dài điện áp hoạt động |
(180-245) V |
|
9 |
Dài tần số |
f |
50Hz/ (47 – 52) Hz |
|
10 |
Số pha |
- |
1 pha |
|
11 |
Công suất ngõ ra cực đại. |
PAC Max. |
5kW |
|
12 |
Dòng AC |
IAC Max. |
23A |
|
13 |
Hiệu suất cực đại |
h |
Max. 98% |
|
14 |
Hệ số méo dạng |
KIAC |
< 3% |
|
15 |
Hệ số công suất |
CosF |
0.98 |
|
16 |
Công suất tổn hao ở trạng thái chờ (ban đêm). |
Ploss |
3 W |
|
17 |
Bảo vệ dòng rò |
|
có |
|
Hiển thị |
|
18 |
Màn hình LCD hiển thị |
- |
- Công suất đang phát (kW).
- Năng lượng tích lũy (kWh).
- Điện áp, dòng điện DC Solar .
- Điện áp, dòng điện, tần số AC.
- Nhiệt độ bên trong máy. |
|
Các thông số khác |
|
19 |
Điện trở cách điện |
- |
>= 10MW |
|
20 |
Môi trường làm việc |
- |
0- 50°C, độ ẩm < 90%,
lắp đặt trong nhà |
|
21 |
Kích thước |
(mm) |
W x H x L/400x170x460 |
|
22 |
Trọng lượng |
(kg) |
~ 16 |