|
Stt |
Tên chỉ tiêu kỹ thuật |
Thông số |
|
Inverter : chuyển đổi điện từ bình Ăcquy thành điện AC dùng trong sinh hoạt. |
|
1 |
Công suất danh định |
2000 VA |
|
2 |
Công suất đỉnh |
4000 VA / 50 ms |
|
3 |
Dòng không tải |
£ 900m A |
|
Ngõ vào DC |
|
4 |
Bình Ăcquy |
24 VDC |
|
5 |
Dải điện áp làm việc |
21 – 28.5 VDC |
|
Ngõ ra AC |
|
6 |
Điện áp |
220 VAC ± 3% |
|
7 |
Tần số |
50 Hz ± 2% |
|
8 |
Hiệu suất |
85 % |
|
9 |
Dạng sóng |
Sóng hình Sin chuẩn |
|
Charger : chuyển đổi điện AC từ điện lưới thành điện DC dùng sạc bình Ăcquy. |
|
10 |
Điện áp vào |
220 VAC ± 5% |
|
11 |
Tần số |
50 Hz ± 2% |
|
12 |
Dòng sạc |
12A max |
|
13 |
Sạc 3 trạng thái |
Sạc thúc: 28.5V ± 2% |
|
Sạc duy trì: 27.2V ± 2% |
|
Sạc lại: 25.6 V ± 2% |
|
14 |
Bảo vệ |
Ngắn mạch, Quá tải |
Inverter tự động ngắt điện áp ra. |
|
Điện áp ắcquy thấp: 21V ± 0.5v |
|
Ngược cực ăcquy- cầu chì DC sẽ đứt. |
|
15 |
Hiển thị bằng đèn Led |
Trạng thái hoạt động máy: Line, Backup, Fault,Battery level |