STT
|
Tên chỉ tiêu kỹ thuật
|
Thông số
|
|
1 |
Điện áp vào |
220V/ 50Hz |
|
2 |
Dải điện áp hoạt động |
180V - 250 VAC |
|
3 |
Sạc hệ Ắc quy |
12/ 24VDC |
|
4 |
Dòng sạc điều chỉnh được |
1 - 10A/ 1 – 20A |
|
5 |
Đặc tính sạc 2 trạng thái |
Boost charge |
10A/20A Max. |
|
Float charge |
CV: 13.2V (± 5%) |
Ngưỡng đầy ắc quy
(Full charge) |
14.2V (± 5%) |
|
7 |
Ngưỡng sạc lại |
12.8V (± 3%) |
|
8 |
Hiệu suất |
95% |
|
9 |
Bảo vệ |
Ngắn mạch đầu ra (khi không nối ắc quy)
|
Ngược cực ắc quy
|
|
Tự động chuyển đổi trạng thái sạc và giảm dòng sạc khi ắc quy đầy, và sạc lại khi Acquy thấp theo các ngưỡng trên |
|
10 |
Hiển thị đồng hồ Led Ampe/ Vol DC |
LED hiển thị điện áp/ dòng điện Ampe DC, chỉ trạng thái sạc: Xanh nhấp nháy đang sạc/ Xanh sang liên tục là ngưng sạc |
|
11 |
Điện trở cách điện |
≥ 5 MΩ |
|
12 |
Điều kiện môi trường |
Nhiệt độ < 50°c, độ ẩm < 90% |
|
13 |
Kích thước (cm) |
DxRxC/ 17 x 17.3 x 10.5 |
|
14 |
Trọng lượng (kg) |
1 |